This, That, These & Those là đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) chỉ ra cụ thể đối tượng được nhắc đến trong câu.
Chúng ta sử dụng this, these, that, và those để chỉ trạng thái gần hoặc xa.
Chúng ta sử dụng this và these cho những người và vật ở gần chúng ta:
Dưới đây là một bảng so sánh cách sử dụng "this", "that", "these" và "those" trong tiếng Anh:
Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của chúng:
1. Sử dụng "this" khi đề cập đến một người, vật, hoặc ý tưởng gần bạn:
- This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)
- I like this song. (Tôi thích bài hát này.)
- This is a good idea. (Đây là một ý tưởng tốt.)
2. Sử dụng "that" khi đề cập đến một người, vật, hoặc ý tưởng xa bạn:
- That is my car. (Đó là chiếc xe hơi của tôi.)
- I don't like that movie. (Tôi không thích bộ phim đó.)
- That is an interesting concept. (Đó là một khái niệm thú vị.)
3. Sử dụng "these" khi đề cập đến nhiều người, vật, hoặc ý tưởng gần bạn:
- These are my friends. (Đây là những người bạn của tôi.)
- I bought these books yesterday. (Tôi đã mua những cuốn sách này hôm qua.)
- These are some examples of good teamwork. (Đây là một số ví dụ về công việc nhóm tốt.)
4. Sử dụng "those" khi đề cập đến nhiều người, vật, hoặc ý tưởng xa bạn:
- Those are their bicycles. (Đó là những chiếc xe đạp của họ.)
- I saw those birds in the park. (Tôi đã nhìn thấy những con chim đó ở công viên.)
- Those are the houses I'm interested in. (Đó là những căn nhà mà tôi quan tâm.)