TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG KHI ĐI DU LỊCH (PHẦN I)
Ngày đăng : 15:17:23 29-06-2023
Du lịch là một hình thức trải nghiệm tuyện vời giúp bạn có thể giải tỏa mệt mỏi sau thời gian dài làm việc, học tập căng thẳng. Dưới đây Wider World sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng tiếng anh thông dụng để bạn có thể tự tin giao tiếp khi đi du lịch nhé!
- Airline schedule: /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ lịch chuyến bay
- Baggage allowance: /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ lượng hành lý cho phép mang theo
- Boarding pass: /ˈbɔːdɪŋ kɑːd/ vé thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách trong chuyến bay)
- Check-in: /tʃek – ɪn/ thủ tục đi vào cửa
- Complimentary: /ˌkɒmplɪˈmentri/ (món đồ, dịch vụ…) miễn phí,gói đi kèm
- Deposit: /dɪˈpɒzɪt/ đặt cọc trước
- Domestic travel: /dəˈmestɪk ˈtrævl/ đi du lịch nội địa
- Destination: /ˌdestɪˈneɪʃn/ điểm cần đến
- High season: /haɪ ˈsiːzn/ du lịch mùa cao điểm
- Low Season: /ləʊˈsiːzn/ mùa du lịch ít khách
- Loyalty programme: /ˈlɔɪəltiˈprəʊɡræm/ chương trình dành khách hàng thường xuyên
- Inclusive tour: /ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/ gói du lịch trọn gói
- One way trip: /wʌn weɪ trɪp/ Chuyến đi chỉ 1 chiều
- Round trip: /ˌraʊnd ˈtrɪp/ Chuyến đi khứ hồi 2 chiều
- Cancellation penalty: /ˌkænsəˈleɪʃn ˈpenəlti/ Phạt do huỷ bỏ chuyến
- Excursion/promotion airfare: /ɪkˈskɜːʃn/ /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/ Vé máy bay được khuyến mại / hạ giá, giảm giá
- Retail Travel Agency: /ˈriːteɪlˈtrævl eɪdʒənsi/ đại lý bán lẻ về chuyến đidu lịch
- Itinerary: /aɪˈtɪnərəri/ Lịch trình đi
- Airline route map: sơ đồ các chuyến bay
- Rail schedule: lịch trình của tàu hỏa
- Bus schedule: lịch trình của xe buýt
- Booking file: thông tin đặt chỗ của một khách hàng
- Brochure: sổ tay để giới thiệu, chỉ dẫn về các địa điểm, tour du lịch…
- Carrier: các hãng hàng không, các công ty chuyên cung cấp vận chuyển
- Commission: tiền bông hồng
- Compensation: tiền chịu thường
- Ticket: chiếc vé
- Geographic features: đặc điểm địa lý nơi đó
- Guide book: quyển sách hướng dẫn
- Manifest: đây là bảng liệt kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịch, trên của một chuyến bay…)
- International tourist: khách đi du lịch quốc tế
- Passport: thẻ hộ chiếu
- Visa: thị thực chính xác
- Room only: phòng mà không bao gồm theo các dịch vụ kèm theo
- Source market: nguồn thị trường
- Timetable: cái lịch trình
- Tourism: chuyên ngành du lịch
- Tourist: hành khách du lịch
- Tour guide: người hướng dẫn viên du lịch
- Tour Voucher: chiếc phiếu dịch vụ du lịch
- Tour Wholesaler: hãng bán các dịch vụ du lịch kết hợp với các sản phẩm
- Transfer: cách vận chuyển (hành khách)
- Travel Advisories: thông tin cảnh báo về du lịch
- Travel Desk Agent: nhân viên của một đại lý du lịch (người tư vấn thông tin về các dịch vụ du lịch)
- Travel Trade:hướng kinh doanh du lịch
- Traveller: khách đang du lịch
- SGLB: phòng đơn chỉ 1 người
- Single supplement: Tiền thu thêm một phòng đơn
- TRPB: phòng dành cho cả 3 người
- TWNB: phòng dành cho cả 2 người
- UNWTO: Tổ chức Du lịch trên Thế giới
- Embassy of Vietnam: Đại sứ quán của Việt Nam
Trên đây là một số từ vựng tiếng anh thông dụng mà bạn có thể sử dụng khi đi du lịch. Đừng quên follow thêm kênh Widerworld.edu.vn để biết thêm một số cụm từ tiếng anh thông dụng khi đi du lịch nhé!