So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
EnglishVietnamese

PHRASAL VERBS : BRING

Ngày đăng : 10:32:50 08-07-2016
1. bring about: làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
2. bring along: mang theo
3. bring back: mang trả lại; gợi lại
4. bring down: đem xuống, đưa xuống; hạ xuống, làm 5. tụt xuống; hạ, bắn rơi; hạ bệ, làm nhục ai
6. bring forward: đưa ra, đề ra, mang ra
7. bring in: đưa vào, đem vào; đem lại
8. bring off: cứu
9. bring sth off: thành công (việc gì khó khăn)
10. bring on: dẫn đến, gây ra; làm cho phải bàn cãi
11. bring out: đưa ra, mang ra; đem ra xuất bản; làm nổi bật, làm lộ rõ ra
12. bring over: làm cho ai thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục; đưa ai đến chơi
13. bring round: làm cho tỉnh lại, làm cho trở lại
14. bring sb round (to sth): làm cho thay đổi ý kiến theo
15. bring through: giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo
16. bring to: dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào)
17. bring sth to light: đưa ra ánh sáng, khám phá
18. bring together: gom lại, nhóm lại, họp lại; kết thân (2 người với nhau)
19. bring under: làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn vâng lời, làm cho phục tùng
20. bring up: đem lên, mang lên; nuôi nấng, giáo dục, dạy dỗ; ngừng lại, đỗ lại, thả neo; lưu ý về, đề cập đến; làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu đưa ra tòa
Tags:,
Danh mục tuỳ chọn Right