So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
EnglishVietnamese

CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG ĐI CÙNG VỚI “HAVE”

Ngày đăng : 15:16:41 05-07-2023

 Nếu học tiếng anh nhiều các bạn sẽ thường nhận thấy có nhiều cụm từ đi cùng với “HAVE”. Mỗi cụm từ đi cùng “have” sẽ mang hiều nghĩa khác nhau.Việc hiểu và sử dụng đúng các cụm từ với "have" giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự tin.Dưới đây là một số lợi ích của việc học cụm từ này:

1. Have a try/ go : thử

Ex:  I encourage you to have a try at rock climbing; it's an exhilarating experience. (Tôi khuyến khích bạn nên thử leo núi, bởi nó là một trải nghiệm hồi hộp”

If you're unsure about the taste, go ahead and have a try of this new recipe I made. (Nếu bạn không chắc chắn về hương vị, hãy thử một lần với công thức mới mà tôi đã làm)

2. Have a grument/ a row : cãi cọ

Ex: She always tries to avoid having an argument with her sister.

( Cô ấy luôn cố gắng tránh cãi cọ với chị của cô ấy)

3. Have a break: nghỉ giải lao (cũng: take a break)

4. Have a rest: nghỉ ngơi, dừng tay

Ex: I've been studying for hours. I need to have a rest before continuing.

(Tôi đã học suốt vài giờ. Tôi cần nghỉ ngơi trước khi tiếp tục)

5. Have a problem / problems (with): gặp vấn đề, gặp khó khăn

Ex: She's been having a problem with her computer freezing randomly.

( Cô ấy gặp vấn đề với chiếc máy tính của mình đang bị đơ màn hình)

6. Have a conversation / chat: nói chuyện

Ex: Tomorrow, He will have a conversation with his customer

( Ngày mai anh ấy sẽ có cuộc nói chuyện với khách hàng của anh ấy)

7. Have difficulty (in) (doing something): gặp khó khăn

Ex: She's been having difficulty understanding the complex math equations.

( Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu một số phương trình toán học phức tạp)

8. Have a look: ngắm nhìn

Ex: Could you please have a look at this document and let me know your feedback?

(Bạn có thể xem qua tài liệu này và cho tôi biết ý kiến của bạn được không?)

9. Have a dream / nightmare: mơ / gặp ác mộng

Ex: As a child, she used to have a dream of becoming an astronaut.

(Khi còn nhỏ, cô ấy từng mơ ước trở thành một phi hành gia)

10. Have fun / a good time : vui vẻ

Ex: Let's go to the amusement park and have fun on the roller coasters.

(Hãy đi đến công viên giải trí và vui chơi trên các đường ray tàu lượn)

11. Have an experience: trải nghiệm

Ex: She decided to travel alone to have an experience of exploring new cultures and meeting people from different backgrounds.

(Cô ấy quyết định đi du lịch một mình để có trải nghiệm khám phá văn hóa mới và gặp gỡ những người từ nền văn hóa khác nhau)

12. Have a feeling : cảm giác rằng

Ex: I have a feeling that something good is about to happen.

(Tôi có cảm giác rằng điều gì đó tốt đẹp đang sắp xảy ra)

13.Have an accident : gặp tai nạn.

Ex: I hope you never have an accident while driving.

(Tôi hi vọng bạn sẽ không gặp tai nạn trong khi lái xe)

She had an accident yesterday, but fortunately, she wasn't seriously injured.

(Hôm qua cô ấy gặp tai nạn tuy nhiên thật may mắn cô ấy không bị thương nghiêm trọng)

 

Tags:,
Danh mục tuỳ chọn Right