So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
EnglishVietnamese

CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG CẦN GHI NHỚ

Ngày đăng : 15:46:30 03-07-2023

Bạn thân mến bên cạnh việc luyện nghe tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thì việc nắm cấu trúc cũng vô cùng quan trọng. Dưới đây là các cấu trúc tiếng Anh thông dụng bạn cần ghi nhớ:

1.Used to + V (infinitive) (thường làm gì)

Ví dụ:

- I used to play game when I was child (Tôi thường chơi game khi tôi còn nhỏ)

- My love used to smoke 10 cigarettes a day (Người yêu của tôi đã từng hút 10 điếu thuốc một ngày)

1.2 To prefer + N/ V-ing + to + N/ V-ing (thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì)

Ví dụ:

- I prefer to eat carrots to cabbage (Tôi thích ăn cà rốt hơn ăn bắp cải)

- She prefer watching TV to reading books (Tôi thích xem ti vi hơn là đọc những quyển sách)

1.3 To remember doing (nhớ đã làm gì)

Ví dụ:

- I remember eatting breakfast(Tôi nhớ ăn sáng rồi )

- I remember visiting this place (Tôi nhớ là đã đến nơi này)

1.4 To plan to do smt ( Dự định / có kế hoạch làm gì)

Ví dụ:

- We planned to go for cinema(Chúng tôi có kế hoạch đi xem phim)

- She planned to go for homeland (Cô ấy dự định sẽ về quê)

1.5 S + V + so + adj/ adv + that + S + V ( quá… đến nỗi mà…)

Ví dụ:

- This box is so heavy that I cannot take it. (Chiếc hộp này quá nặng đến nỗi tôi không thể mang nó lên được)

- He speaks so softly that we can’t hear anything. (Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe được gì)

1.6 To be/get Used to + V-ing: ( quen làm gì)

Ví dụ:

- I am used to eating with chopsticks (Tôi quen với việc dùng đũa để ăn)

- We are used to getting up early (Chúng tôi đã quen dậy sớm)

1.7 To be interested in + N/V-ing: ( quan tâm đến…)

Ví dụ:

- She is interested in this book (Cô ấy quan tâm đến quyển sách này)

- My mother interested in my learning (Mẹ tôi quan tâm đến việc học của tôi)

1.8 Feel like + V-ing (cảm thấy muốn làm gì…)

Ví dụ:

- I feel like running away from everything (Tôi cảm thấy muốn chạy trốn khỏi tất cả)

- I feel like drinking water (Tôi cảm thấy muốn uống nước)

1.9 To spend + amount of time/ money + on + something (dành thời gian vào việc gì…)

Ví dụ:

- I spend 2 hours learning communication structures daily English a day. (Tôi dành 2 giờ mỗi ngày để học các cấu trúc câu tiếng anh giao tiếp hàng ngày)

- She spend 10 hours working a day (Cô ấy dành 10 giờ mỗi ngày để làm việc)

1.10 S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something : ( Đủ… cho ai đó làm gì… )

Ví dụ:

- She is old enough to get married. (Cô ấy đã đủ tuổi để kết hôn)

- They are intelligent enough for me to teach them English (Họ đủ thông minh để tôi dạy tiếng anh cho họ)

2. Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng

Khám phá ngay những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày ngay dưới đây:

-  Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

- Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)

- Asking directions. (Yêu cầu chỉ dẫn.)

- Do you want something to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)

- That's too late. (Quá muộn rồi.)

- Choosing a time to meet. (Chọn thời điểm để gặp mặt.)

- When do you want to go? (Khi nào bạn muốn đi?)

- Now or later? (Bây giờ hay sau này?)

- Do you have enough money? (Bạn có đủ tiền không?)

- How have you been? (Làm thế nào bạn có được?)

- Introducing a friend. (Giới thiệu một người bạn.)

- Buying a shirt. (Mua áo sơ mi.)

- Asking about location. (Hỏi về vị trí.)

- Do you know the address? (Bạn có biết địa chỉ không?)

- Vacation to Canada. (Đi du lịch Canada.)

- Who is that woman? (Người phụ nữ đó là ai?)

- Common questions. (Câu hỏi thường gặp.)

- The supermarket is closed. (Câu hỏi thường gặp.)

- Do you have any children? (Bạn có con không?)

- Help with pronunciation. (Giúp phát âm.)

- I lost my wallet. (Tôi bị mất ví rồi.)

- Phone call at work. (Gọi điện thoại tại nơi làm việc.)

- Family trip. (Chuyến du lịch của gia đình.)

- I went shopping. (Tôi đã đi mua sắm.)

- What kind of music do you like? (Bạn thích thể loại nhạc nào?)

- Going to the library. (Đi thư viện.)

- Where do your parents live? (Bố mẹ bạn sống ở đâu?)

- Can you help me find a few things? (Bạn có thể giúp tôi tìm một vài thứ được không?)

- Paying for dinner. (Thanh toán bữa tối.)

- Buying a plane ticket. (Mua vé máy bay.)

- Putting things in order. (Sắp xếp mọi thứ theo thứ tự.)

- At the restaurant. (Ở nhà hàng.)

- I need to do laundry. (Tôi cần giặt quần áo.)

- Finding a convenience store. (Tìm một cửa hàng tiện lợi.)

- Geography and direction. (Địa lý và phương hướng)

- I ate at the hotel. (Tôi đã ăn ở khách sạn.)

- Going to the movies. (Đi xem phim)

- The food tastes great. (Thức ăn ngon tuyệt)

- Helping a friend move. (Giúp một người bạn di chuyển)

- Visiting family. (Đến thăm gia đình)

- Looking at vacation pictures. (Nhìn hình ảnh kỳ nghỉ)

- Ordering flowers. (Đặt hoa)

- Leaving a message. (Để lại lời nhắn)

- Talking about the weather. (Nói về thời tiết)

- Making plans. (Lên kế hoạch)

- Meeting a friend. (Đang gặp bạn)

- Did you get my message? (Bạn có nhận được tin nhắn của tôi không?)

Trên đây là một số cấu trúc tiếng anh thông dụng thường được sử dụng thường xuyên. Ngoài ra bạn nên kết hợp nghe và thực hành nói tiếng anh thường xuyên để nâng cao trình độ của mình.

Tags:,
Danh mục tuỳ chọn Right