So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm
EnglishVietnamese

CÁC CÁCH NÓI CẢM ƠN THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH

Ngày đăng : 11:34:55 23-06-2023

“Cảm ơn” là một cụm từ phổ biến trong tiếng anh dùng để thể hiện sự biết ơn. Tuy nhiên “mức độ biết ơn” trong mỗi hoàn cảnh sẽ khác nhau nên cũng sẽ có những cụm từ khác nhau để chúng ta thể hiện cho phù hợp.

Dưới đây sẽ là một số cụm từ với ý nghĩa cảm ơn đi kèm để bạn lựa chọn nhé

1. Thanks (cảm ơn)

2. Many thanks (cảm ơn nhiều)

3. Thanks a lot (cảm ơn nhiều)

3. Thanks a bunch (cảm ơn nhiều)

5. Thank you very much (cảm ơn rất nhiều)

6. It’s very kind of you (Bạn thật tốt bụng.)

7. I really appreciate it. (Tôi rất cảm kích.)

8. Thank you for everything (Cảm ơn vì tất cả.)

9. I owe you one (Tôi nợ bạn lần này.)

10. I really appreciate your help (Tôi rất biết ơn về sự giúp đỡ của bạn.)

11. I’m so grateful. (Tôi rất biết ơn.)

12. Thanks a million (Cảm ơn rất nhiều.)

13. Thanks for everything (Cảm ơn vì tất cả)

14. Thanks so much (Cảm ơn rất nhiều)

15. I can’t thank you enough (Tôi không biết nói gì hơn để cảm ơn bạn)

16. I cannot express my appreciation (Tôi không thể bày tỏ hết sự biết ơn của mình)

17. I appreciate your time (Tôi cảm kích vì bạn đã dành thời gian)

18. A million thanks to you (Cảm ơn bạn nhiều)

19. I owe you big time (Tôi nợ bạn lần này)

20. I truly appreciate you (Tôi thật lòng biết ơn bạn.)

21. Thanks a ton (Cảm ơn nhiều)

22. How thoughtful of you! (Bạn thật chu đáo quá!)

23. I’ll forever be grateful (Tôi sẽ mãi biết ơn.)

23. Please accept my deepest thanks (Hãy nhận lời cảm ơn sâu sắc nhất của tôi.)

25. You’re too kind (Bạn quá tốt bụng.)

26. You are an angel (Bạn là một thiên thần.)

27. You are the best (Bạn là tuyệt nhất.)

28. You have my gratitude (Tôi thật sự biết ơn bạn.)

29. You made my day (Bạn đã làm cho ngày hôm nay của tôi tốt hơn.)

30. You saved my day (Bạn đã cứu rỗi ngày hôm nay của tôi.)

31. How can I ever thank you enough (Tôi phải cảm ơn bạn như thế nào mới đủ đây?)

32. How can I show you how grateful I am?  (Làm thế nào tôi có thể thể hiện được sự biết ơn của mình?)

33. I couldn’t have done it without you (Tôi sẽ không thể làm được điều đó nếu không có bạn.)

34. I do not know what I would do without you (Tôi không biết tôi sẽ làm gì nếu không có bạn.)

35. I don’t know what to say! (Tôi không biết phải nói gì.)

36. Oh, you shouldn’t have! (Ồ bạn không cần phải làm vậy)

37. I humbly thank you (Tôi chân thành cảm ơn bạn)

38. Please accept my best thanks (Hãy chấp nhận lời cảm ơn của tôi)

39. I’m grateful for your assistance (Tôi rất biết ơn sự hỗ trợ của bạn)

40. I’m really grateful for your help (Tôi thật sự biết ơn sự giúp đỡ của bạn)

 

Tags:,
Danh mục tuỳ chọn Right